Mới
SHURE SLXD15

SHURE SLXD15

Bộ micro không dây di động với bộ phát bodypack SLXD1
Với bộ phát không dây Bodypack SLXD1. Bộ micro không dây di động SLXD15 cung cấp âm thanh kỹ thuật số trong suốt và tín hiệu RF ổn định cho các ứng dụng quay phim, ENG và phát sóng.
Hãng sản xuất:
Mã sản phẩm:SLXD15
Hệ thống không dây SLXD15 truyền tải âm thanh trung thực 24-bit, hiệu suất phổ cao đáp ứng nhiều ứng dụng, từ trong giảng đường tới các buổi biểu diễn trực tiếp.
Hoạt động tương thích lên đến 32 hệ thống trên dải tần 44MHz, với cách lắp đặt dễ dàng và nhiều tùy chọn sạc bất cứ khi nào cần.

SYSTEM

RF

  • RF Carrier Frequency Range: 470–937.5 MHz, varies by region (See Frequency Range and Output Power table)
  • Working Range: 100 m ( 328 ft)
  • RF Tuning Step Size: 25 kHz, varies by region
  • Image Rejection: >70 dB, typical
  • RF Sensitivity: −97 dBm at 10-5 BER

AUDIO

  • Latency: 3.2 ms
  • High-Pass / Low Cut Filter: 150 Hz @ -12 db/oct
  • Audio Frequency Response: 20 Hz– 20 kHz (+1, -2 dB)
  • Audio Dynamic Range: 118 dB at 1% THD, A-weighted, typical
  • Total Harmonic Distortion: <0.02%
  • System Audio Polarity: Positive pressure on microphone diaphragm produces positive voltage on pin 2 (with respect to pin 3 of XLR output) and the tip of the 6.35 mm (with respect to the ring of the 6.35 mm output) output.
  • Mic Offset Range: 0 to 21 dB (in 3 dB steps)

TEMPERATURE RANGE

  • Operating Temperature Range: -18°C (0°F) to 50°C (122°F)
  • Storage Temperature Range: -29°C (-20°F) to 74°C (165°F)


SLXD1

  • Battery Type: Rechargeable Li-Ion or 1.5 V AA batteries
  • Dimensions (H × W × D): 3.86 × 2.68 × 1.0 in (98 × 68 × 25.5 mm)
  • Weight: 3.1 oz (89 g)
  • Housing: PC/ABS

AUDIO INPUT
  • Connector: 4-Pin male mini connector (TA4M)
  • Configuration: Unbalanced
  • Impedance: 1 MΩ
  • Maximum Input Level: 8.2 dBV
  • Preamplifier Equivalent Input Noise (EIN): –118 dBV

RF OUTPUT
  • Antenna Type: 1/4 Wave
  • Occupied Bandwidth: <200 kHz
  • Modulation Type: Shure Propietary Digital
  • Power: 1 mW/10 mW
     

SLXD5 Bodypack Receiver

Dimensions

107 × 68 × 25.3 mm (4.21 × x 2.68 x 1 in.), H×W×D

Weight

182 g

Housing

Aluminum

Power Requirements

Battery Rechargeable Li-Ion, or 1.5 V AA batteries (2)
Power Supply SBC-DC-903 Battery Eliminator, or 5V DC via USB-C

RF Input

Spurious Rejection

>75 dB, typical

Impedance

50 Ω

Phantom Power Protection

Yes

Antenna Type

¼ wave whip

Audio Output

Audio Frequency Response

20  Hz– 20 kHz (+1, -3 dB)

Connector Type

⅛" (3.5 mm), x2

Configuration

Balanced Tip = audio +, Ring = audio -, Sleeve = ground
Stereo Tip = left, Ring = right, Sleeve = ground

See drawing for details

Impedance (Camera)

Balanced Line 450 Ω
Balanced Mic 240 Ω
Stereo Line 400 Ω
Stereo Mic 200 Ω

Full Scale Output

Camera (balanced line) 15 dBV
Headphone 13mW @ 64 Ω load

Hướng dẫn sử dụng và Thông số kỹ thuật

 

Thông số kỹ thuật

SLX-D Spec Sheet en (en)

 
  • 1 Bộ phát body pack không dây kỹ thuật số SLXD1
  • 1 Bộ thu không dây kỹ thuật số di động một kênh SLXD5
  • 2 túi đựng có khóa kéo
  • 1 Bộ chuyển đổi đế Cold Shoe chống giật WA311
  • 4 pin AA